Ryzen 3 3200G vs Xeon Gold 5420+

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 3200G
2019
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.43
Xeon Gold 5420+
2023
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
36.29
+719%

Xeon Gold 5420+ vượt qua Ryzen 3 3200G với mức trọn vẹn là 719% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1390104
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.9060.46
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.5216.93
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesIntel
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99$1,848

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 5420+ có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 579% so với Ryzen 3 3200G.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân428
Luồng456
Tần số cơ bản3.6 GHz2 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.1 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)52.5 MB
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu84 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketAM44677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express2080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 3200G 4.43
Xeon Gold 5420+ 36.29
+719%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 3200G 7099
Xeon Gold 5420+ 58209
+720%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.43 36.29
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 28
Luồng 4 56
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 205 Watt

Ryzen 3 3200G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5420+: hiệu năng cao hơn 719.2%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 5420+ vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 3 3200G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 3200G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 5420+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3200G
Ryzen 3 3200G
Intel Xeon Gold 5420+
Xeon Gold 5420+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3393 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 3200G và Xeon Gold 5420+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.