Ryzen 3 3200G vs Xeon w3-2425

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 3200G
2019
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.43
Xeon w3-2425
2023
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
11.63
+163%

Xeon w3-2425 vượt qua Ryzen 3 3200G với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1373699
Vị trí theo mức độ phổ biến42không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.9048.85
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.498.52
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99$529

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w3-2425 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 449% so với Ryzen 3 3200G.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Luồng412
Tần số cơ bản3.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.4 GHz
Loại busPCIe 3.0không có dữ liệu
Hệ số nhân36không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)15 MB
Quy trình công nghệ12 nmIntel 7 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu64 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAM4FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express2064

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 3200G 4.43
Xeon w3-2425 11.63
+163%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 3200G 7111
Xeon w3-2425 18655
+162%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 3200G 1074
Xeon w3-2425 1837
+71%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 3200G 3062
Xeon w3-2425 8359
+173%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.43 11.63
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 130 Watt

Ryzen 3 3200G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w3-2425: hiệu năng cao hơn 162.5%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w3-2425 vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 3200G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 3200G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w3-2425 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3200G
Ryzen 3 3200G
Intel Xeon w3-2425
Xeon w3-2425

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3333 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w3-2425 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 3200G và Xeon w3-2425, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.