Ryzen 3 3100 vs Ryzen 7 5800U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 3100
2020
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
7.45
Ryzen 7 5800U
2021
8 lõi / 16 số luồng,15 Watt
11.45
+53.7%

Ryzen 7 5800U vượt qua Ryzen 3 3100 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất991693
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất33.70không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmMatisse (Ryzen 3000 Desktop)AMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng10.9272.74
Tên mã của kiến trúcMatisse (Zen 2) (2019−2020)Cezanne-U (Zen 3) (2021)
Ngày phát hành24 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng816
Tần số cơ bản3.6 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu19
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế74 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 2000 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Express168

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 3 3100 7.45
Ryzen 7 5800U 11.45
+53.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 3 3100 11928
Ryzen 7 5800U 18345
+53.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 3100 1496
Ryzen 7 5800U 1742
+16.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 3100 5112
Ryzen 7 5800U 6867
+34.3%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen 3 3100 5181
Ryzen 7 5800U 6039
+16.6%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen 3 3100 23406
Ryzen 7 5800U 26711
+14.1%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen 3 3100 6.58
Ryzen 7 5800U 4.11
+60.1%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen 3 3100 11
Ryzen 7 5800U 15
+35.2%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 3 3100 991
Ryzen 7 5800U 1613
+62.8%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen 3 3100 178
Ryzen 7 5800U 229
+28.7%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen 3 3100 1.99
Ryzen 7 5800U 2.7
+35.7%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen 3 3100 59
Ryzen 7 5800U 81
+37.9%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen 3 3100 203
Ryzen 7 5800U 231
+13.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 3 3100 5005
Ryzen 7 5800U 6723
+34.3%

Blender(-)

Ryzen 3 3100 486
+38.2%
Ryzen 7 5800U 352

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 3 3100 1135
Ryzen 7 5800U 1429
+25.9%

7-Zip Single

Ryzen 3 3100 4602
Ryzen 7 5800U 5363
+16.5%

7-Zip

Ryzen 3 3100 27541
Ryzen 7 5800U 42604
+54.7%

WebXPRT 3

Ryzen 3 3100 209
Ryzen 7 5800U 249
+19.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.45 11.45
Mức độ mới 24 Tháng 4 2020 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 8
Luồng 8 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 15 Watt

Ryzen 7 5800U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.7%, mới hơn 8 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800U vì nó vượt trội hơn Ryzen 3 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 3100 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 7 5800U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 3100
Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 7 5800U
Ryzen 7 5800U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1744 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 815 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 3 3100 và Ryzen 7 5800U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.