Ryzen 3 2300X vs Ryzen 5 3400G

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 2300X
2018
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.74
Ryzen 5 3400G
2019
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
5.75
+21.3%

Ryzen 5 3400G vượt qua Ryzen 3 2300X với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13121183
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3AMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng6.978.46
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản3.5 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3537
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế210 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G.

Nhân đồ họa-AMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 2300X 4.74
Ryzen 5 3400G 5.75
+21.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 2300X 7611
Ryzen 5 3400G 9229
+21.3%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 2300X 1222
+7.8%
Ryzen 5 3400G 1134

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 2300X 3388
Ryzen 5 3400G 3625
+7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.74 5.75
Mức độ mới 1 Tháng 8 2018 7 Tháng 7 2019
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

Ryzen 5 3400G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.3%, mới hơn 11 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 3400G vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 3 2300X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 2300X
Ryzen 3 2300X
AMD Ryzen 5 3400G
Ryzen 5 3400G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 161 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2300X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2254 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3400G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 2300X và Ryzen 5 3400G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.