Ryzen 3 2200G vs Xeon W-3175X

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 3 2200G
2018
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
4.21
Xeon W-3175X
2018
28 lõi / 56 số luồng, 255 Watt
28.51
+577%

Xeon W-3175X vượt qua Ryzen 3 2200G với mức trọn vẹn là 577% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1441178
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.7917.57
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen 3Intel Xeon W
Hiệu quả năng lượng6.2010.70
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesIntel
Tên mã của kiến trúcRaven Ridge (2017−2019)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành12 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)19 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99$2,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-3175X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 100% so với Ryzen 3 2200G.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân428
Luồng456
Tần số cơ bản3.5 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3531
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAM4FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt255 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB512 GB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ46.933 GB/s128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1248

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 3 2200G 4.21
Xeon W-3175X 28.51
+577%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 3 2200G 6747
Xeon W-3175X 45736
+578%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen 3 2200G 998
Xeon W-3175X 1466
+46.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen 3 2200G 2841
Xeon W-3175X 14191
+400%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.21 28.51
Mức độ mới 12 Tháng 2 2018 19 Tháng 12 2018
Số lượng nhân 4 28
Luồng 4 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 255 Watt

Ryzen 3 2200G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 292.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3175X: hiệu năng cao hơn 577.2%, mới hơn 10 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-3175X vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 3 2200G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 3 2200G được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon W-3175X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 2200G
Ryzen 3 2200G
Intel Xeon W-3175X
Xeon W-3175X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2496 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2200G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 119 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3175X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 2200G và Xeon W-3175X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.