Ryzen 3 1200X vs Celeron 2.0

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Northwood (2002−2004)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 9 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồngkhông có dữ liệu1
Tần số tối đa3.4 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm130 nm
Kích thước đế192 mm2146 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4800 million55 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt73 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR1, DDR2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 1
Quy trình công nghệ 14 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 73 Watt

Ryzen 3 1200X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 3 1200X
Ryzen 3 1200X
Intel Celeron 2.0
Celeron 2.0

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 35 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 1200X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2.0 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 3 1200X và Celeron 2.0, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.