Processor N95 vs Ryzen 9 PRO 7940HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N95
2023
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.14
Ryzen 9 PRO 7940HS
2023
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
17.54
+459%

Ryzen 9 PRO 7940HS vượt qua Processor N95 với mức trọn vẹn là 459% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1683379
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-NAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng20.0347.94
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng416
Tần số cơ bản0.1 GHz4 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 1264FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express9không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor N95 3.14
Ryzen 9 PRO 7940HS 17.54
+459%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor N95 445
Ryzen 9 PRO 7940HS 2360
+430%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor N95 151
Ryzen 9 PRO 7940HS 275
+82.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N95 2566
Ryzen 9 PRO 7940HS 9959
+288%

Blender(-)

Processor N95 1113
+420%
Ryzen 9 PRO 7940HS 214

Geekbench 5.5 Single-Core

Processor N95 999
Ryzen 9 PRO 7940HS 1956
+95.8%

7-Zip Single

Processor N95 3803
Ryzen 9 PRO 7940HS 6215
+63.4%

7-Zip

Processor N95 12177
Ryzen 9 PRO 7940HS 61303
+403%

WebXPRT 3

Processor N95 178
Ryzen 9 PRO 7940HS 296
+66%

CrossMark Overall

Processor N95 764
Ryzen 9 PRO 7940HS 1555
+104%

WebXPRT 4 Overall

Processor N95 127
Ryzen 9 PRO 7940HS 252
+98.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N95 2187
+537%
Ryzen 9 PRO 7940HS 343

Geekbench 6.3 Multi-Core

Processor N95 2961
Ryzen 9 PRO 7940HS 10348
+249%

Geekbench 6.3 Single-Core

Processor N95 1227
Ryzen 9 PRO 7940HS 2605
+112%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.14 17.54
Nhân đồ họa 2.22 17.52
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 13 Tháng 6 2023
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 16
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Processor N95 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 PRO 7940HS: hiệu năng cao hơn 458.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 689.2%, mới hơn 5 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 PRO 7940HS vì nó vượt trội hơn Intel Processor N95 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N95
Processor N95
AMD Ryzen 9 PRO 7940HS
Ryzen 9 PRO 7940HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 818 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N95 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 51 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 PRO 7940HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N95 và Ryzen 9 PRO 7940HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.