Processor N200 vs i9-14900K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N200
2023
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.55
Core i9-14900K
2023
24 lõi / 32 luồng,125 Watt
37.23
+2302%

Core i9-14900K vượt qua Processor N200 với mức trọn vẹn là 2302% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Processor N200 và Core i9-14900K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất214486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu64.40
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Nkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.6228.38
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193$589

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N200 và Core i9-14900K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N200 và Core i9-14900K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân424
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng432
Tần số cơ bản0.1 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz5.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N200 và Core i9-14900K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N200 và Core i9-14900K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N200 và Core i9-14900K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N200 và Core i9-14900K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N200 và Core i9-14900K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channelDDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N200 và Core i9-14900K.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) (450 - 750 MHz)Intel UHD Graphics 770
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.65 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor N200 và Core i9-14900K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Processor N200 và Core i9-14900K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Processor N200 và Core i9-14900K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N200 và Core i9-14900K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express916

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N200 và Core i9-14900K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Processor N200 1.55
i9-14900K 37.23
+2302%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Processor N200 3937
i9-14900K 12643
+221%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Processor N200 7549
i9-14900K 94801
+1156%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Processor N200 3902
i9-14900K 22773
+484%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Processor N200 25.99
i9-14900K 2.07
+1156%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Processor N200 3
i9-14900K 72
+2546%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor N200 219
i9-14900K 6103
+2687%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor N200 113
i9-14900K 325
+187%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Processor N200 1.36
i9-14900K 4.02
+196%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Processor N200 3.2
i9-14900K 26.7
+734%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Processor N200 16
i9-14900K 181
+1012%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Processor N200 80
i9-14900K 346
+332%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Processor N200 2115
i9-14900K 16108
+662%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N200 1540
i9-14900K 25199
+1536%

Blender(-)

Processor N200 2150
+2429%
i9-14900K 85

Geekbench 5.5 Single-Core

Processor N200 928
i9-14900K 2369
+155%

7-Zip Single

Processor N200 3230
i9-14900K 7932
+146%

7-Zip

Processor N200 7146
i9-14900K 145207
+1932%

WebXPRT 3

Processor N200 171
i9-14900K 386
+125%

CrossMark Overall

Processor N200 614
i9-14900K 2584
+321%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N200 4297
+2874%
i9-14900K 145

Geekbench 6.3 Multi-Core

Processor N200 1660
i9-14900K 21397
+1189%

Geekbench 6.3 Single-Core

Processor N200 956
i9-14900K 3243
+239%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.55 37.23
Nhân đồ họa 3.30 6.17
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 17 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 4 24
Luồng 4 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 125 Watt

Processor N200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-14900K: hiệu năng cao hơn 2301.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 87%, mới hơn 9 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900K vì nó vượt trội hơn Processor N200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Processor N200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-14900K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Processor N200 và Core i9-14900K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N200
Processor N200
Intel Core i9-14900K
Core i9-14900K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 150 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1826 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Processor N200 và Core i9-14900K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.