Processor N100 vs Ryzen 9 9900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
2.40
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
34.11
+1321%

Ryzen 9 9900X vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 1321% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1840121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.29
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Nkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng38.2427.17
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$128$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N100 và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N100 và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bản0.1 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N100 và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N100 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
FMA+-
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N100 và Ryzen 9 9900X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N100 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N100 và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N100 và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)AMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N100 và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express924

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N100 và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor N100 2.40
Ryzen 9 9900X 34.11
+1321%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N100 2829
Ryzen 9 9900X 21384
+656%

Blender(-)

Processor N100 1199
+1136%
Ryzen 9 9900X 97

Geekbench 5.5 Single-Core

Processor N100 986
Ryzen 9 9900X 2544
+158%

7-Zip Single

Processor N100 3654
Ryzen 9 9900X 8020
+120%

7-Zip

Processor N100 11664
Ryzen 9 9900X 122724
+952%

WebXPRT 3

Processor N100 171
Ryzen 9 9900X 398
+133%

CrossMark Overall

Processor N100 786
Ryzen 9 9900X 2289
+191%

WebXPRT 4 Overall

Processor N100 134
Ryzen 9 9900X 349
+160%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N100 2067
+1269%
Ryzen 9 9900X 151

Geekbench 6.3 Multi-Core

Processor N100 3157
Ryzen 9 9900X 20380
+546%

Geekbench 6.3 Single-Core

Processor N100 1222
Ryzen 9 9900X 3429
+181%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 34.11
Nhân đồ họa 2.01 1.71
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 120 Watt

Processor N100 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 17.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X: hiệu năng cao hơn 1321.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9900X vì nó vượt trội hơn Intel Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Processor N100 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9900X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N100
Processor N100
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1500 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 378 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N100 và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.