Phenom X3 8650 vs Pentium 4 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom X3 8650
2008
3 lõi / 3 luồng,95 Watt
0.76
+262%
Pentium 4 560
2004
1 lõi / 1 luồng,88 Watt
0.21

Phenom X3 8650 vượt qua Pentium 4 560 với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom X3 8650 và Pentium 4 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26733234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuPentium 4
Hiệu quả năng lượng0.760.23
Tên mã của kiến trúcToliman (2008)Prescott (2001−2005)
Ngày phát hànhTháng 4 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom X3 8650 và Pentium 4 560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom X3 8650 và Pentium 4 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân31
Luồng31
Tần số tối đa2.3 GHz3.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)16 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Kích thước đế285 mm2109 mm2
Số lượng bóng bán dẫn450 million125 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom X3 8650 và Pentium 4 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM2+775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt88 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom X3 8650 và Pentium 4 560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom X3 8650 và Pentium 4 560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1, DDR2, DDR3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.76 0.21
Số lượng nhân 3 1
Luồng 3 1
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 88 Watt

Phenom X3 8650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 261.9%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4 560: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom X3 8650 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom X3 8650 và Pentium 4 560, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom X3 8650
Phenom X3 8650
Intel Pentium 4 560
Pentium 4 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom X3 8650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom X3 8650 và Pentium 4 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.