Pentium 4 560 vs Ryzen Embedded V1756B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 560
2004
1 lõi / 1 luồng,88 Watt
0.21
Ryzen Embedded V1756B
2018
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
5.10
+2329%

Ryzen Embedded V1756B vượt qua Pentium 4 560 với mức trọn vẹn là 2329% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32341229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmPentium 4AMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng0.2310.80
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)Zen (2017−2020)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.25 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu32.5
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Kích thước đế109 mm2210 mm2
Số lượng bóng bán dẫn125 million4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
Socket775FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)88 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 5.10
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 88 Watt 45 Watt

Ryzen Embedded V1756B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2328.6%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1756B vì nó vượt trội hơn Pentium 4 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 560
Pentium 4 560
AMD Ryzen Embedded V1756B
Ryzen Embedded V1756B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1756B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium 4 560 và Ryzen Embedded V1756B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.