Phenom II X6 1100T BE vs Ryzen 5 PRO 8640HS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X6 1100T BE
2010
6 lõi / 6 số luồng, 125 Watt
3.58
Ryzen 5 PRO 8640HS
2024
6 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
13.95
+290%

Ryzen 5 PRO 8640HS vượt qua Phenom II X6 1100T BE với mức trọn vẹn là 290% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1558547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng2.7347.45
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng612
Tần số cơ bản3.3 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đế346 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn904 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X6 1100T BE 3.58
Ryzen 5 PRO 8640HS 13.95
+290%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X6 1100T BE 5745
Ryzen 5 PRO 8640HS 22379
+290%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.58 13.95
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 16 Tháng 4 2024
Luồng 6 12
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 28 Watt

Ryzen 5 PRO 8640HS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 289.7%, mới hơn 13 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 8640HS vì nó vượt trội hơn Phenom II X6 1100T BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X6 1100T BE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 8640HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X6 1100T BE
Phenom II X6 1100T BE
AMD Ryzen 5 PRO 8640HS
Ryzen 5 PRO 8640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 474 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1100T BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X6 1100T BE và Ryzen 5 PRO 8640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.