Phenom II X6 1100T BE vs Core 2 Extreme QX9770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X6 1100T BE
2010
6 lõi / 6 số luồng, 125 Watt
3.59
+24.7%
Core 2 Extreme QX9770
2008
4 lõi / 4 luồng, 136 Watt
2.88

Phenom II X6 1100T BE vượt qua Core 2 Extreme QX9770 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15391702
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.742.02
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)Yorkfield (2007−2009)
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng64
Tần số cơ bản3.3 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz3.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)12 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế346 mm22x 107 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu55 °C
Số lượng bóng bán dẫn904 million820 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt136 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Phenom II X6 1100T BE 3.59
+24.7%
Core 2 Extreme QX9770 2.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X6 1100T BE 5745
+24.6%
Core 2 Extreme QX9770 4611

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.59 2.88
Số lượng nhân 6 4
Luồng 6 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 136 Watt

Phenom II X6 1100T BE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.7%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1100T BE vì nó vượt trội hơn Core 2 Extreme QX9770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X6 1100T BE
Phenom II X6 1100T BE
Intel Core 2 Extreme QX9770
Core 2 Extreme QX9770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 467 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1100T BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 248 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme QX9770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X6 1100T BE và Core 2 Extreme QX9770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.