Phenom II X6 1055T (95W) vs EPYC 7H12
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 7H12 vượt qua Phenom II X6 1055T (95W) với mức trọn vẹn là 1300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1677 | 54 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 3.11 | 14.77 |
Tên mã của kiến trúc | Thuban (2010) | Zen 2 (2017−2020) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 64 |
Luồng | 6 | 128 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 3.3 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 26 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 96K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 256 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm, 14 nm |
Kích thước đế | 346 mm2 | 192 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 904 million | 4,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 (Multiprocessor) |
Socket | AM3 | TR4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 280 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 Eight-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TiB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 204.763 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X6 1055T (95W) và EPYC 7H12 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.10 | 43.41 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2010 | 18 Tháng 9 2019 |
Số lượng nhân | 6 | 64 |
Luồng | 6 | 128 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 280 Watt |
Phenom II X6 1055T (95W) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7H12: hiệu năng cao hơn 1300.3%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 966.7% và số lượng luồng nhiều hơn 2033.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn Phenom II X6 1055T (95W) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X6 1055T (95W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7H12 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.