Phenom II X6 1055T (125W) vs Ryzen 5 7545U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Tên mã của kiến trúcThuban (2010)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành27 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng612
Tần số cơ bản2.8 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đế346 mm2137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn904 million20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 4 2010 2 Tháng 11 2023
Luồng 6 12
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 28 Watt

Ryzen 5 7545U có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X6 1055T (125W) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 7545U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X6 1055T (125W)
Phenom II X6 1055T (125W)
AMD Ryzen 5 7545U
Ryzen 5 7545U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 219 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (125W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7545U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X6 1055T (125W) và Ryzen 5 7545U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.