Phenom II X4 P960 vs Athlon X4 870K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 P960
2010
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.96
Athlon X4 870K
2015
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.13
+122%

Athlon X4 870K vượt qua Phenom II X4 P960 với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25741932
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.672.14
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Godaveri (2014−2016)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.9 GHz
Tần số tối đa1.8 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB256K
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB4 MB
Quy trình công nghệ45 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu245 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1 (S1g4)FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3DNow, SSE (1,2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization, HyperTransport 3.0không có dữ liệu
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
VirusProtect+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-2133

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X4 P960 0.96
Athlon X4 870K 2.13
+122%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Phenom II X4 P960 232
Athlon X4 870K 466
+101%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Phenom II X4 P960 796
Athlon X4 870K 1200
+50.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.96 2.13
Quy trình công nghệ 45 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 95 Watt

Phenom II X4 P960 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 870K: hiệu năng cao hơn 121.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon X4 870K vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X4 P960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 P960 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon X4 870K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 P960
Phenom II X4 P960
AMD Athlon X4 870K
Athlon X4 870K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 173 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 P960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 870K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 P960 và Athlon X4 870K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.