Phenom II X4 N930 vs Phenom II X3 P820

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 N930
2010
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.97
+47%
Phenom II X3 P820
2010
3 lõi / 3 luồng, 25 Watt
0.66

Phenom II X4 N930 vượt qua Phenom II X3 P820 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25472808
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom II3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng2.642.51
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân43
Luồng43
Tần số tối đa2 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus3600 MHz3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1.5 MB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketS1S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, 3dNow!, SSE (2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization, HyperTransport 3.0Virtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a)
VirusProtect++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X4 N930 0.97
+47%
Phenom II X3 P820 0.66

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Phenom II X4 N930 1738
+11.4%
Phenom II X3 P820 1560

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Phenom II X4 N930 6319
+51.6%
Phenom II X3 P820 4169

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Phenom II X4 N930 2831
+38.6%
Phenom II X3 P820 2043

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Phenom II X4 N930 2
+48.1%
Phenom II X3 P820 2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 0.66
Số lượng nhân 4 3
Luồng 4 3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Phenom II X4 N930 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X3 P820: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X4 N930 vì nó vượt trội hơn Phenom II X3 P820 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 N930
Phenom II X4 N930
AMD Phenom II X3 P820
Phenom II X3 P820

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 111 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 N930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 48 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 P820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 N930 và Phenom II X3 P820, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.