Celeron Dual-Core T1700 vs Phenom II X3 P820

Tổng điểm hiệu suất

Celeron Dual-Core T1700
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.66
Phenom II X3 P820
2010
3 lõi / 3 luồng, 25 Watt
0.66

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27872793
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-Core3x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng1.802.52
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành7 Tháng 12 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân23
Luồng23
Tần số tối đa1.83 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus667 MHz3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1.5 MB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuVirtualization, AMD64, Advanced Virus Protection, SSE(1,2,3,4a)
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron Dual-Core T1700 0.66
Phenom II X3 P820 0.66

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron Dual-Core T1700 1750
+12.2%
Phenom II X3 P820 1560

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron Dual-Core T1700 3270
Phenom II X3 P820 4169
+27.5%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron Dual-Core T1700 1456
Phenom II X3 P820 2043
+40.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 12 2008 12 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 2 3
Luồng 2 3
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Phenom II X3 P820 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core T1700
Celeron Dual-Core T1700
AMD Phenom II X3 P820
Phenom II X3 P820

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 15 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 48 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 P820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron Dual-Core T1700 và Phenom II X3 P820, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.