Phenom II X3 N870 vs Celeron Dual-Core T1400
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X3 N870 vượt qua Celeron Dual-Core T1400 với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2470 | 3004 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 3x AMD Phenom II | Intel Celeron Dual-Core |
Hiệu quả năng lượng | 2.86 | 1.17 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Merom-2M (2008) |
Ngày phát hành | 16 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 3 | 2 |
Luồng | 3 | 2 |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 1.73 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | 533 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.5 MB | 512 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | S1 (S1g4) | P |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-V | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.05 | 0.43 |
Mức độ mới | 16 Tháng 12 2010 | 1 Tháng 5 2008 |
Số lượng nhân | 3 | 2 |
Luồng | 3 | 2 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 65 nm |
Phenom II X3 N870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.2%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X3 N870 vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X3 N870 và Celeron Dual-Core T1400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.