Phenom II X2 X640 BE vs Phenom II X6 1055T (95W)
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X6 1055T (95W) vượt qua Phenom II X2 X640 BE với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2529 | 1677 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Phenom II | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.10 | 3.11 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Thuban (2010) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 6 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.2 GHz | 3.3 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 346 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 904 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, 3DNow!, SSE1-3A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization | không có dữ liệu |
VirusProtect | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X2 X640 BE và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.99 | 3.10 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2011 | 1 Tháng 5 2010 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 95 Watt |
Phenom II X2 X640 BE có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1055T (95W): hiệu năng cao hơn 213.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1055T (95W) vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 X640 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X2 X640 BE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X6 1055T (95W) dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.