Phenom II X3 N830 vs Phenom II X6 1055T (95W)

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X3 N830
2010
3 lõi / 3 luồng, 35 Watt
0.69
Phenom II X6 1055T (95W)
2010
6 lõi / 6 số luồng, 95 Watt
3.10
+349%

Phenom II X6 1055T (95W) vượt qua Phenom II X3 N830 với mức trọn vẹn là 349% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27781677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩm3x AMD Phenom IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.883.11
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Thuban (2010)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân36
Luồng36
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu346 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x MMX(+), 3DNow!(+), SSE(1,2,3,4A),-64, AMD-Vkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Phenom II X3 N830 0.69
Phenom II X6 1055T (95W) 3.10
+349%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Phenom II X3 N830 1107
Phenom II X6 1055T (95W) 4965
+349%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 3.10
Số lượng nhân 3 6
Luồng 3 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 95 Watt

Phenom II X3 N830 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1055T (95W): hiệu năng cao hơn 349.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1055T (95W) vì nó vượt trội hơn Phenom II X3 N830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X3 N830 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X6 1055T (95W) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X3 N830
Phenom II X3 N830
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Phenom II X6 1055T (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 39 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X3 N830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1658 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X3 N830 và Phenom II X6 1055T (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.