Phenom II X2 N640 vs Atom N2800
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X2 N640 vượt qua Atom N2800 với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X2 N640 và Atom N2800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2590 | 3178 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Phenom II | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 2.45 | 3.81 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Cedarview-M (2011−2012) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $47 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X2 N640 và Atom N2800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X2 N640 và Atom N2800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.86 GHz |
Tần số tối đa | 2.9 GHz | 1.87 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 66 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 176 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X2 N640 và Atom N2800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FCBGA559 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 6.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X2 N640 và Atom N2800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
VirusProtect | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Atom N2800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X2 N640 và Atom N2800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X2 N640 và Atom N2800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4.88 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X2 N640 và Atom N2800.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.90 | 0.28 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2010 | 1 Tháng 12 2011 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 6 Watt |
Phenom II X2 N640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 221.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom N2800: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X2 N640 vì nó vượt trội hơn Atom N2800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.