Pentium Silver N6000 vs Ryzen 5 PRO 5675U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Silver N6000
2021
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.69
Ryzen 5 PRO 5675U
2022
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
8.03
+375%

Ryzen 5 PRO 5675U vượt qua Pentium Silver N6000 với mức trọn vẹn là 375% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22591061
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng30.2457.48
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Barcelo-U PRO (Zen 3) (2022)
Ngày phát hànhTháng 1 2021 (4 năm năm trước)19 Tháng 4 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản1.1 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Kích thước đế63.8 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2PRO, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX+-
Thermal Monitoring+-
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsAMD Radeon RX Vega 7 ( - 1800 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi32không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express88
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Silver N6000 1.69
Ryzen 5 PRO 5675U 8.03
+375%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium Silver N6000 2994
Mẫu: 248
Ryzen 5 PRO 5675U 14186
+374%
Mẫu: 257

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium Silver N6000 474
Ryzen 5 PRO 5675U 1627
+243%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium Silver N6000 1093
Ryzen 5 PRO 5675U 5451
+399%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium Silver N6000 291
Ryzen 5 PRO 5675U 1326
+356%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium Silver N6000 114
Ryzen 5 PRO 5675U 216
+89.6%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Pentium Silver N6000 1915
Ryzen 5 PRO 5675U 5227
+173%

7-Zip Single

Pentium Silver N6000 3305
Ryzen 5 PRO 5675U 5094
+54.1%

7-Zip

Pentium Silver N6000 9212
Ryzen 5 PRO 5675U 35209
+282%

Blender(-)

Pentium Silver N6000 1935
+396%
Ryzen 5 PRO 5675U 391

Geekbench 5.5 Single-Core

Pentium Silver N6000 727
Ryzen 5 PRO 5675U 1364
+87.6%

WebXPRT 3

Pentium Silver N6000 146
Ryzen 5 PRO 5675U 241
+65.1%

CrossMark Overall

Pentium Silver N6000 469
Ryzen 5 PRO 5675U 1193
+154%

WebXPRT 4 Overall

Pentium Silver N6000 104
Ryzen 5 PRO 5675U 193
+84.8%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Pentium Silver N6000 3786
+429%
Ryzen 5 PRO 5675U 716

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.69 8.03
Nhân đồ họa 5.14 6.71
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

Pentium Silver N6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 5675U: hiệu năng cao hơn 375.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 30.5%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 5675U vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Silver N6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver N6000
Pentium Silver N6000
AMD Ryzen 5 PRO 5675U
Ryzen 5 PRO 5675U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 669 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver N6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 54 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 5675U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Silver N6000 và Ryzen 5 PRO 5675U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.