Pentium Silver N5000 vs Pentium Gold 6405U
Tổng điểm hiệu suất
Pentium Gold 6405U vượt qua Pentium Silver N5000 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2157 | 2068 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium Silver | Intel Comet Lake |
Hiệu quả năng lượng | 24.14 | 10.86 |
Tên mã của kiến trúc | Goldmont Plus (2017) | Comet Lake-U (2019−2020) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $161 | $161 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.1 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 GT/s |
Hệ số nhân | 11 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 2 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 93 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCBGA1090 | FCBGA1528 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 |
AES-NI | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | - | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | + |
Smart Response | - | không có dữ liệu |
GPIO | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | + |
SGX | Yes with Intel® ME | Yes with Intel® ME |
OS Guard | + | + |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | 37.5 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 605 | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | 32 GB |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 750 MHz | 950 MHz |
Số lượng khối thực thi | 18 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 3 |
eDP | + | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
DVI | không có dữ liệu | + |
MIPI-DSI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2304@24Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 4096x2304@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 6 | 12 |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | không có dữ liệu |
Tổng số cổng SATA | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 8 | không có dữ liệu |
LAN tích hợp | - | không có dữ liệu |
UART | + | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.52 | 1.71 |
Nhân đồ họa | 1.18 | 5.60 |
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2017 | 31 Tháng 10 2019 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 15 Watt |
Pentium Silver N5000 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 6405U: hiệu năng cao hơn 12.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 374.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold 6405U vì nó vượt trội hơn Pentium Silver N5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Silver N5000 và Pentium Gold 6405U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.