Pentium Silver N5000 vs i3-11100B

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Silver N5000
2017
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.52
Core i3-11100B
2021
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
7.08
+366%

Core i3-11100B vượt qua Pentium Silver N5000 với mức trọn vẹn là 366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21921046
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium Silverkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.1310.37
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)không có dữ liệu
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản1.1 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz4.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhân11không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB12 MB
Quy trình công nghệ14 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế93 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1090không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4Up to 3200 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 605 và UHD Graphics
Intel UHD Graphics 605Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz1.4 GHz
Số lượng khối thực thi1816

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express616
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Silver N5000 1.52
i3-11100B 7.08
+366%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Silver N5000 2442
i3-11100B 11357
+365%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.52 7.08
Nhân đồ họa 1.01 4.81
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 1 Tháng 4 2021
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 65 Watt

Pentium Silver N5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-11100B: hiệu năng cao hơn 365.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 376.2%, mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-11100B vì nó vượt trội hơn Pentium Silver N5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver N5000
Pentium Silver N5000
Intel Core i3-11100B
Core i3-11100B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 986 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver N5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 20 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-11100B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Silver N5000 và Core i3-11100B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.