Pentium Silver J5040 vs i5-10310U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Silver J5040
2019
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
2.04
Core i5-10310U
2020
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
3.99
+95.6%

Core i5-10310U vượt qua Pentium Silver J5040 với mức ấn tượng là 96% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19421453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.99không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Comet Lake
Hiệu quả năng lượng19.4425.35
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Comet Lake-U (2019−2020)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản2 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế93 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 605Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video8 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz1.15 GHz
Số lượng khối thực thi1824

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express616
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Silver J5040 2.04
i5-10310U 3.99
+95.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Silver J5040 3261
i5-10310U 6391
+96%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium Silver J5040 279
i5-10310U 546
+95.7%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium Silver J5040 91
i5-10310U 170
+86.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Pentium Silver J5040 1672
i5-10310U 3718
+122%

Blender(-)

Pentium Silver J5040 2060
+138%
i5-10310U 864

Geekbench 5.5 Single-Core

Pentium Silver J5040 538
i5-10310U 1122
+109%

7-Zip Single

Pentium Silver J5040 2833
i5-10310U 4274
+50.9%

7-Zip

Pentium Silver J5040 8946
i5-10310U 16475
+84.2%

WebXPRT 3

Pentium Silver J5040 108
i5-10310U 195
+80.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.04 3.99
Nhân đồ họa 1.14 5.40
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 13 Tháng 5 2020
Luồng 4 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

Pentium Silver J5040 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-10310U: hiệu năng cao hơn 95.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 373.7%, mới hơn 6 thángvàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-10310U vì nó vượt trội hơn Pentium Silver J5040 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Silver J5040 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-10310U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Silver J5040
Pentium Silver J5040
Intel Core i5-10310U
Core i5-10310U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 178 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver J5040 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 105 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10310U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium Silver J5040 và Core i5-10310U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.