Pentium Silver A1030: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium Silver A1030 vào ngày 1 Tháng 7 2020. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2700 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1090, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ upto-2400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Silver A1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Nhà phát triểnIntel
Ngày phát hành1 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Silver A1030: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 deg Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Silver A1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Silver A1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2
AES-NI+
vPro-
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Smart Response-
GPIO+
Turbo Boost Max 3.0-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Silver A1030, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+
Secure Key+
MPX+
Identity Protection+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Silver A1030 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Silver A1030. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMupto-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver A1030.

Dung lượng bộ nhớ video8 GB
Quick Sync Video+
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 GHz
Số lượng khối thực thi12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver A1030.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
MIPI-DSI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver A1030, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium Silver A1030, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Silver A1030 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 7551P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA2
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp-
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Silver A1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Pentium Silver A1030.


Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng Pentium Silver A1030. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium Silver A1030:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium Silver A1030 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Pentium Silver A1030

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Silver A1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Silver A1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.