Pentium N3710 vs i9-14900KS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium N3710
2016
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
0.87
Core i9-14900KS
2024
24 lõi / 32 luồng,150 Watt
38.59
+4336%

Core i9-14900KS vượt qua Pentium N3710 với mức trọn vẹn là 4336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium N3710 và Core i9-14900KS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất259077
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8224.52
Tên mã của kiến trúcBraswell (2015−2016)Raptor Lake-R (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)Tháng 3 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$161$689

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium N3710 và Core i9-14900KS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium N3710 và Core i9-14900KS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân424
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng432
Tần số cơ bản1.6 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa2.56 GHz5.9 GHz
Loại busIDIkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium N3710 và Core i9-14900KS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1170FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium N3710 và Core i9-14900KS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium N3710 và Core i9-14900KS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium N3710 và Core i9-14900KS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium N3710 và Core i9-14900KS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-5600, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Core i9-14900KS.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 700 MHz)Intel UHD Graphics 770
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz1.65 GHz
Số lượng khối thực thi1632

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Core i9-14900KS.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Core i9-14900KS, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3710 và Core i9-14900KS, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+12
OpenGL+4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium N3710 và Core i9-14900KS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express416
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium N3710 và Core i9-14900KS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium N3710 0.87
i9-14900KS 38.59
+4336%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium N3710 1390
i9-14900KS 61802
+4346%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 38.59
Nhân đồ họa 0.73 6.10
Số lượng nhân 4 24
Luồng 4 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 150 Watt

Pentium N3710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-14900KS: hiệu năng cao hơn 4335.6%, nhân đồ họa nhanh hơn 735.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-14900KS vì nó vượt trội hơn Pentium N3710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium N3710 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i9-14900KS dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium N3710 và Core i9-14900KS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium N3710
Pentium N3710
Intel Core i9-14900KS
Core i9-14900KS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 666 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1158 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-14900KS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium N3710 và Core i9-14900KS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.