Pentium N3540 vs i3-1125G4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium N3540
2014
4 lõi / 4 luồng, 7 Watt
0.75
Core i3-1125G4
2020
4 lõi / 8 số luồng, 28 Watt
5.94
+692%

Core i3-1125G4 vượt qua Pentium N3540 với mức trọn vẹn là 692% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium N3540 và Core i3-1125G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27191155
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng9.5220.20
Tên mã của kiến trúcBay Trail-M (2013−2014)Tiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hành22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$251không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium N3540 và Core i3-1125G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium N3540 và Core i3-1125G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng48
Tần số cơ bản2.16 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.66 GHz3.7 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache8 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm SuperFin
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium N3540 và Core i3-1125G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1170FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7.5 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium N3540 và Core i3-1125G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Smart Connect+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium N3540 và Core i3-1125G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium N3540 và Core i3-1125G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium N3540 và Core i3-1125G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1333DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.32 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3540 và Core i3-1125G4.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và UHD Graphics
Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 SeriesIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa896 MHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3540 và Core i3-1125G4.

Số lượng màn hình tối đa24

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3540 và Core i3-1125G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium N3540 và Core i3-1125G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.212.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium N3540 và Core i3-1125G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express416
Phiên bản USB3.0 and 2.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium N3540 và Core i3-1125G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium N3540 0.75
i3-1125G4 5.94
+692%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium N3540 1201
i3-1125G4 9527
+693%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium N3540 191
i3-1125G4 1432
+650%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium N3540 545
i3-1125G4 4043
+642%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 5.94
Nhân đồ họa 0.67 4.81
Mức độ mới 22 Tháng 5 2014 2 Tháng 9 2020
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 28 Watt

Pentium N3540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1125G4: hiệu năng cao hơn 692%, nhân đồ họa nhanh hơn 617.9%, mới hơn 6 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1125G4 vì nó vượt trội hơn Pentium N3540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium N3540
Pentium N3540
Intel Core i3-1125G4
Core i3-1125G4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 521 phiếu

Hãy đánh giá Pentium N3540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 394 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1125G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium N3540 và Core i3-1125G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.