Pentium M 780 vs Ryzen 5 3580U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 780
2005
1 lõi / 1 luồng,27 Watt
0.23
Ryzen 5 3580U
2019
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
4.45
+1835%

Ryzen 5 3580U vượt qua Pentium M 780 với mức trọn vẹn là 1835% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32041338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium MAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng0.8128.27
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Picasso-U (Zen+) (2019−2020)
Ngày phát hành25 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bản2.26 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa0.03 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Kích thước đế87 mm2210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn144 million4,940 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.26V-1.404Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, H-PBGA479FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon RX Vega 9 ( - 1300 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium M 780 0.23
Ryzen 5 3580U 4.45
+1835%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Pentium M 780 933
Ryzen 5 3580U 5545
+494%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Pentium M 780 80
Ryzen 5 3580U 7.17
+1016%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 4.45
Mức độ mới 25 Tháng 7 2005 6 Tháng 1 2019
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 15 Watt

Ryzen 5 3580U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1834.8%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 3580U vì nó vượt trội hơn Pentium M 780 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 780
Pentium M 780
AMD Ryzen 5 3580U
Ryzen 5 3580U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 34 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 3580U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium M 780 và Ryzen 5 3580U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.