Pentium M 780 vs Ryzen 3 2300U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 780
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.23
Ryzen 3 2300U
2017
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
3.46
+1404%

Ryzen 3 2300U vượt qua Pentium M 780 với mức trọn vẹn là 1404% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32191574
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium MAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng0.8121.98
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Raven Ridge (2017−2018)
Ngày phát hành25 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bản2.26 GHz2 GHz
Tần số tối đa0.03 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Kích thước đế87 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn144 million4950 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.26V-1.404Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketPPGA478, H-PBGA479FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 3.46
Mức độ mới 25 Tháng 7 2005 26 Tháng 10 2017
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 15 Watt

Ryzen 3 2300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1404.3%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 2300U vì nó vượt trội hơn Pentium M 780 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 780
Pentium M 780
AMD Ryzen 3 2300U
Ryzen 3 2300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 195 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 2300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium M 780 và Ryzen 3 2300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.