Pentium M 760 vs Ryzen 7 8700F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium M 760
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.21
Ryzen 7 8700F
2024
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
19.64
+9252%

Ryzen 7 8700F vượt qua Pentium M 760 với mức trọn vẹn là 9252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3289314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.64
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmPentium Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.7428.91
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$270

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bản2 GHz4.1 GHz
Tần số tối đa2 GHz5 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Kích thước đế87 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn144 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép1.26V-1.356Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketH-PBGA479,PPGA478AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 19.64
Mức độ mới 19 Tháng 1 2005 1 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 65 Watt

Pentium M 760 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8700F: hiệu năng cao hơn 9252.4%, mới hơn 19 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 8700F vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium M 760 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 8700F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium M 760
Pentium M 760
AMD Ryzen 7 8700F
Ryzen 7 8700F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 446 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium M 760 và Ryzen 7 8700F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.