Pentium J2900 vs Pentium N3540
Tổng điểm hiệu suất
Pentium J2900 chỉ vượt qua Pentium N3540 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J2900 và Pentium N3540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2664 | 2697 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium | Intel Pentium |
Hiệu quả năng lượng | 7.43 | 9.53 |
Tên mã của kiến trúc | Bay Trail-D (2013) | Bay Trail-M (2013−2014) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $94 | $251 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium J2900 và Pentium N3540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J2900 và Pentium N3540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.41 GHz | 2.16 GHz |
Tần số tối đa | 2.66 GHz | 2.66 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 224 KB | 224 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 2 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 22 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J2900 và Pentium N3540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1170 | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 7.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J2900 và Pentium N3540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | - |
Idle States | + | + |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
Smart Connect | không có dữ liệu | + |
FDI | - | không có dữ liệu |
RST | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium N3540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | - | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium J2900 và Pentium N3540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | - |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J2900 và Pentium N3540. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3L-1333 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 21.3 GB/s | 21.32 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium N3540.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Quick Sync Video | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 896 MHz | 896 MHz |
InTru 3D | - | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium N3540.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | 2 |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium N3540, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 | 11.2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium J2900 và Pentium N3540 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | 4 |
Phiên bản USB | 3.0 and 2.0 | 3.0 and 2.0 |
Tổng số cổng SATA | 2 | 2 |
Số lượng cổng USB | 5 | 5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium J2900 và Pentium N3540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.78 | 0.75 |
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2013 | 22 Tháng 5 2014 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 7 Watt |
Pentium J2900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium N3540: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium J2900 và Pentium N3540. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium J2900 và Pentium N3540, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.