Pentium J2900 vs Pentium E5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium J2900
2013
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.78
+20%
Pentium E5500
2010
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.65

Pentium J2900 vượt qua Pentium E5500 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J2900 và Pentium E5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26892817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.430.95
Tên mã của kiến trúcBay Trail-D (2013)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$94$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J2900 và Pentium E5500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J2900 và Pentium E5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.41 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.66 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu82 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C74 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu228 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J2900 và Pentium E5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1170LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J2900 và Pentium E5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium E5500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J2900 và Pentium E5500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J2900 và Pentium E5500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium E5500.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa896 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium E5500.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Pentium E5500, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J2900 và Pentium E5500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0 and 2.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium J2900 và Pentium E5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium J2900 0.78
+20%
Pentium E5500 0.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium J2900 1251
+20.2%
Pentium E5500 1041

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.78 0.65
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 18 Tháng 4 2010
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 65 Watt

Pentium J2900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium J2900 vì nó vượt trội hơn Pentium E5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium J2900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium E5500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J2900
Pentium J2900
Intel Pentium E5500
Pentium E5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 81 phiếu

Hãy đánh giá Pentium J2900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 281 phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium J2900 và Pentium E5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.