Pentium J2900 vs i3-7340

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2709không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng7.46không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcBay Trail-D (2013)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)17 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$94$157

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J2900 và Core i3-7340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J2900 và Core i3-7340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.41 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa2.66 GHz4.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu42
Bộ nhớ đệm cấp 1224 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache4 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu65 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J2900 và Core i3-7340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA11701151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt51 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J2900 và Core i3-7340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J2900 và Core i3-7340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J2900 và Core i3-7340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J2900 và Core i3-7340. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/s38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Core i3-7340.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 SeriesIntel HD Graphics 630
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa896 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Core i3-7340.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J2900 và Core i3-7340, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J2900 và Core i3-7340 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express416
Phiên bản USB3.0 and 2.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.72 2.88
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 17 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 51 Watt

Pentium J2900 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 410%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-7340: nhân đồ họa nhanh hơn 300%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Pentium J2900 và Intel Core i3-7340. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium J2900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-7340 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J2900
Pentium J2900
Intel Core i3-7340
Core i3-7340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 90 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J2900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-7340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium J2900 và Core i3-7340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.