Pentium Gold 6405U vs Pentium Gold 7505
Tổng điểm hiệu suất
Pentium Gold 7505 vượt qua Pentium Gold 6405U với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2068 | 1621 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Comet Lake | Intel Tiger Lake |
Hiệu quả năng lượng | 10.86 | 20.58 |
Tên mã của kiến trúc | Comet Lake-U (2019−2020) | Tiger Lake-U (2020) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $161 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 3.5 GHz |
Tốc độ bus | 4 GT/s | 4 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 160 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm SuperFin |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1528 | FCBGA1449 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | - |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 37.5 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors | Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors |
Dung lượng bộ nhớ video | 32 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 950 MHz | 1.25 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 48 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 4 |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
DVI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | 7680x4320@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Geekbench 5.5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.71 | 3.24 |
Mức độ mới | 31 Tháng 10 2019 | 17 Tháng 10 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Pentium Gold 7505 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.5%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold 7505 vì nó vượt trội hơn Pentium Gold 6405U trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium Gold 6405U và Pentium Gold 7505, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.