EPYC 7742 vs Ryzen Threadripper PRO 3995WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7742
2019
64 lõi / 128 số luồng, 225 Watt
43.70
Ryzen Threadripper PRO 3995WX
2020
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
52.20
+19.5%

Ryzen Threadripper PRO 3995WX vượt qua EPYC 7742 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.596.43
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng18.4917.74
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Matisse (2019−2020)
Ngày phát hành7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,950$5,500

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper PRO 3995WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 79% so với EPYC 7742.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6464
Luồng128128
Tần số cơ bản2.25 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.2 GHz
Hệ số nhân22.527
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)256 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế192 mm274 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million3,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR4sWRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB2 TiB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s204.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7742 43.70
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 52.20
+19.5%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7742 70007
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 83630
+19.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

EPYC 7742 1263
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 1570
+24.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
EPYC 7742 12501
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 13812
+10.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.70 52.20
Mức độ mới 7 Tháng 8 2019 14 Tháng 7 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 280 Watt

EPYC 7742 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3995WX: hiệu năng cao hơn 19.5%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3995WX vì nó vượt trội hơn EPYC 7742 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7742
EPYC 7742
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Ryzen Threadripper PRO 3995WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
129 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7742 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
825 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7742 và Ryzen Threadripper PRO 3995WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.