Pentium Gold 4425Y vs i3-1115G4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold 4425Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.09
Core i3-1115G4
2020
2 lõi / 4 luồng, 28 Watt
3.73
+242%

Core i3-1115G4 vượt qua Pentium Gold 4425Y với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24681526
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng17.3012.69
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Tiger Lake-UP3 (2020−2021)
Ngày phát hành21 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.7 GHz3 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm SuperFin
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1515FCBGA1449
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 615 và UHD Graphics
Intel UHD Graphics 615Intel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu48

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Gold 4425Y 1.09
i3-1115G4 3.73
+242%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Pentium Gold 4425Y 165
i3-1115G4 481
+192%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Pentium Gold 4425Y 67
i3-1115G4 190
+185%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Pentium Gold 4425Y 983
i3-1115G4 2605
+165%

Geekbench 5.5 Single-Core

Pentium Gold 4425Y 423
i3-1115G4 1312
+210%

7-Zip Single

Pentium Gold 4425Y 1854
i3-1115G4 4600
+148%

7-Zip

Pentium Gold 4425Y 4856
i3-1115G4 12920
+166%

WebXPRT 3

Pentium Gold 4425Y 79
i3-1115G4 205
+158%

CrossMark Overall

Pentium Gold 4425Y 320
i3-1115G4 1033
+223%

WebXPRT 4 Overall

Pentium Gold 4425Y 58
i3-1115G4 152
+162%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.09 3.73
Nhân đồ họa 1.71 4.81
Mức độ mới 21 Tháng 4 2017 2 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 28 Watt

Pentium Gold 4425Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1115G4: hiệu năng cao hơn 242.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 181.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1115G4 vì nó vượt trội hơn Pentium Gold 4425Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 4425Y
Pentium Gold 4425Y
Intel Core i3-1115G4
Core i3-1115G4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4425Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 5560 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1115G4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 4425Y và Core i3-1115G4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.