Pentium Gold 4410Y vs i3-8100H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1764
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium, Pentium GoldIntel Core i3
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.69
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Coffee Lake-H (2018−2019)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)3 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$225

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz3 GHz
Loại busOPIDMI 3.0
Tốc độ bus4 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân1530
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB6 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1515FCBGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.861 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics 630 và HD Graphics 615
Intel HD Graphics 615Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video16 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.61 2.67
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 3 Tháng 7 2018
Số lượng nhân 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 45 Watt

Pentium Gold 4410Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-8100H: nhân đồ họa nhanh hơn 65.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Gold 4410Y
Pentium Gold 4410Y
Intel Core i3-8100H
Core i3-8100H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4410Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-8100H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Gold 4410Y và Core i3-8100H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.