Pentium G4500T vs 7 240H
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G4500T và Core 7 240H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2172 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.10 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium (Desktop) | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 4.08 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (2015−2016) | Raptor Lake-H (2023−2024) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | 18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $75 | $502 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium G4500T và Core 7 240H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G4500T và Core 7 240H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 10 |
Luồng | 2 | 16 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 5.2 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 30 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 98.57 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1750 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4500T và Core 7 240H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA1151 | Intel BGA 1744 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4500T và Core 7 240H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium G4500T và Core 7 240H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium G4500T và Core 7 240H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4500T và Core 7 240H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3, DDR4 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Core 7 240H.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 530 | Iris Xe Graphics 64EU |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 950 MHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Core 7 240H.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
DVI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Core 7 240H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4500T và Core 7 240H, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4500T và Core 7 240H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 8 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2015 | 18 Tháng 12 2024 |
Số lượng nhân | 2 | 10 |
Luồng | 2 | 16 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Pentium G4500T có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của 7 240H: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium G4500T và Core 7 240H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Pentium G4500T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 7 240H dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium G4500T và Core 7 240H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.