Pentium G4400 vs Pentium 4417U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G4400
2015
2 lõi / 2 luồng, 54 Watt
1.60
+14.3%
Pentium 4417U
2019
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.40

Pentium G4400 vượt qua Pentium 4417U với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G4400 và Pentium 4417U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21542270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.61không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentiumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.998.89
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G4400 và Pentium 4417U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G4400 và Pentium 4417U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản3.3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHzkhông có dữ liệu
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 GT/s OPI
Hệ số nhân33không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB2 MB SmartCache
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế150 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)65 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4400 và Pentium 4417U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4400 và Pentium 4417U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G4400 và Pentium 4417U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G4400 và Pentium 4417U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4400 và Pentium 4417U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s34.1 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400 và Pentium 4417U.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics 610 và HD Graphics 510
Intel HD Graphics 510Intel HD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ video64 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz950 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400 và Pentium 4417U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400 và Pentium 4417U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400 và Pentium 4417U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4400 và Pentium 4417U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1612

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G4400 và Pentium 4417U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G4400 1.60
+14.3%
Pentium 4417U 1.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G4400 2568
+14.1%
Pentium 4417U 2250

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.60 1.40
Nhân đồ họa 1.39 1.59
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 1 2019
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 15 Watt

Pentium G4400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 4417U: nhân đồ họa nhanh hơn 14.4%, mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium G4400 vì nó vượt trội hơn Pentium 4417U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G4400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium 4417U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G4400
Pentium G4400
Intel Pentium 4417U
Pentium 4417U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 802 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium G4400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4417U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G4400 và Pentium 4417U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.