Pentium Extreme Edition 965 vs Core 2 Solo SU3500

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Extreme Edition 965
2006, $999
2 lõi / 4 luồng, 130 Watt
0.56
+273%
Core 2 Solo SU3500
2009, $262
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.15

Pentium Extreme Edition 965 vượt qua Core 2 Solo SU3500 với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30783571
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core 2 Solo
Hiệu quả năng lượng0.46không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành26 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 4 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$262

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản3.733 GHz1.3 GHz
Tần số tối đa0.73 GHz1.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế2x 81 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn376 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket775BGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3 Depends on motherboardkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.15
Mức độ mới 26 Tháng 3 2006 1 Tháng 4 2009
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 5 Watt

Pentium Extreme Edition 965 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 273.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Solo SU3500: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium Extreme Edition 965 vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Solo SU3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium Extreme Edition 965 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Solo SU3500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Extreme Edition 965
Pentium Extreme Edition 965
Intel Core 2 Solo SU3500
Core 2 Solo SU3500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 19 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Extreme Edition 965 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Solo SU3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Extreme Edition 965 và Core 2 Solo SU3500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.