Pentium E5200 vs Athlon 3000G

Tổng điểm hiệu suất

Pentium E5200
2008
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.58
Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
2.78
+379%

Athlon 3000G vượt qua Pentium E5200 với mức trọn vẹn là 379% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium E5200 và Athlon 3000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28751736
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.135.27
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng0.857.56
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hànhTháng 8 2008 (16 năm năm trước)21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon 3000G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 366% so với Pentium E5200.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium E5200 và Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium E5200 và Athlon 3000G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.5 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhânkhông có dữ liệu35
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế82 mm2209.78 mm2?
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn228 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium E5200 và Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium E5200 và Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
PowerNow-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium E5200 và Athlon 3000G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium E5200 và Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium E5200 và Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB?
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium E5200 và Athlon 3000G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium E5200 và Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium E5200 và Athlon 3000G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium E5200 0.58
Athlon 3000G 2.78
+379%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium E5200 931
Athlon 3000G 4458
+379%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium E5200 285
Athlon 3000G 962
+238%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium E5200 450
Athlon 3000G 1979
+340%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 2.78
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Athlon 3000G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 379.3%, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 3000G vì nó vượt trội hơn Pentium E5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium E5200
Pentium E5200
AMD Athlon 3000G
Athlon 3000G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 299 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium E5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2184 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium E5200 và Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.