Pentium Dual T4300 vs Ryzen 5 4600H
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 4600H vượt qua Pentium Dual Core T4300 với mức trọn vẹn là 1064% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2699 | 892 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 73 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium Dual Core | AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 2.10 | 18.96 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Renoir-H (Zen 2) (2020) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 4 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 30 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | 9800 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | P | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.27 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1500 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T4300 và Ryzen 5 4600H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.77 | 8.96 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2009 | 6 Tháng 1 2020 |
Số lượng nhân | 2 | 6 |
Luồng | 2 | 12 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 45 Watt |
Pentium Dual T4300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600H: hiệu năng cao hơn 1063.6%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 4600H vì nó vượt trội hơn Pentium Dual Core T4300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.