Pentium Dual T4200 vs Phenom II X2 B53

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Dual Core T4200
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.72
+1.4%
Phenom II X2 B53
2009
2 lõi / 2 luồng, 80 Watt
0.71

Pentium Dual Core T4200 chỉ vượt qua Phenom II X2 B53 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27572765
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Pentium Dual Corekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.960.85
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Callisto (2009−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế107 mm2258 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPAM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
AMT+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium Dual T4200 0.72
+1.4%
Phenom II X2 B53 0.71

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Dual T4200 1149
+1.1%
Phenom II X2 B53 1137

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 0.71
Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 1 Tháng 10 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 80 Watt

Pentium Dual T4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 B53: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Pentium Dual Core T4200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X2 B53 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium Dual Core T4200
Pentium Dual Core T4200
AMD Phenom II X2 B53
Phenom II X2 B53

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 129 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Dual Core T4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 B53 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium Dual Core T4200 và Phenom II X2 B53, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.