Pentium Dual T3400 vs Athlon 64 X2 4000+
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 X2 4000+ chỉ vượt qua Pentium Dual Core T3400 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 4000+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3043 | 3019 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium Dual Core | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.14 | 0.46 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Windsor (2006−2007) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước) | Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 4000+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 4000+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 2.16 GHz | 2 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512K |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | 220 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 Million | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 4000+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PPGA478 | AM2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 89 Watt |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 4000+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.42 | 0.43 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 89 Watt |
Pentium Dual T3400 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 X2 4000+: hiệu năng cao hơn 2.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium Dual Core T3400 và Athlon 64 X2 4000+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Pentium Dual Core T3400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 X2 4000+ dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.