Pentium D 945 vs EPYC 7713P

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium D 945 và EPYC 7713P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia39
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu7.23
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.43
Tên mã của kiến trúcPresler (2005−2007)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành23 Tháng 7 2006 (18 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$163$5,010

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium D 945 và EPYC 7713P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium D 945 và EPYC 7713P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng2128
Tần số cơ bản3.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.68 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per die)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm7 nm+
Kích thước đế2x 81 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn376 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.2V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium D 945 và EPYC 7713P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775,PLGA775SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium D 945 và EPYC 7713P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium D 945 và EPYC 7713P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium D 945 và EPYC 7713P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium D 945 và EPYC 7713P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium D 945 và EPYC 7713P.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium D 945 và EPYC 7713P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 7 2006 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 2 64
Luồng 2 128
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 225 Watt

Pentium D 945 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7713P: mới hơn 14 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 6300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium D 945 và EPYC 7713P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Pentium D 945 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7713P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium D 945
Pentium D 945
AMD EPYC 7713P
EPYC 7713P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 233 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium D 945 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium D 945 và EPYC 7713P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.