Pentium 4410Y vs Xeon Platinum 8260M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4410Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.87
Xeon Platinum 8260M
2019
24 lõi / 48 số luồng, 165 Watt
21.18
+2334%

Xeon Platinum 8260M vượt qua Pentium 4410Y với mức trọn vẹn là 2334% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2619269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.96
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng13.8112.23
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,705

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng448
Tần số cơ bản1.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu3.9 GHz
Tốc độ bus4 GT/s OPIkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu24 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB SmartCache35.75 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18 (Multiprocessor)
SocketFCBGA1515FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vPro-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866, DDR3L-1600DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB2 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ29.8 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 615N/A
Dung lượng bộ nhớ video16 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1048

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium 4410Y 0.87
Xeon Platinum 8260M 21.18
+2334%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium 4410Y 1396
Xeon Platinum 8260M 33970
+2333%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 21.18
Mức độ mới 1 Tháng 1 2017 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 24
Luồng 4 48
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 165 Watt

Pentium 4410Y có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8260M: hiệu năng cao hơn 2334.5%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8260M vì nó vượt trội hơn Pentium 4410Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4410Y được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8260M dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4410Y
Pentium 4410Y
Intel Xeon Platinum 8260M
Xeon Platinum 8260M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4410Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4410Y và Xeon Platinum 8260M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.