Pentium 4 P4 3.0 vs Atom D425

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium 4 P4 3.0
1 lõi / 1 luồng, 89 Watt
0.20
+53.8%
Atom D425
2010
1 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.13

Pentium 4 P4 3.0 vượt qua Atom D425 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33013422
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPentium 4không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.211.24
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcNorthwood (2002−2004)Pineview (2009−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$993

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz1.83 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ130 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu66 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu123 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel GMA 3150

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 0.13
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 130 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 10 Watt

Pentium 4 P4 3.0 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D425: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 790%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium 4 P4 3.0 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D425 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium 4 P4 3.0 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom D425 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium 4 P4 3.0
Pentium 4 P4 3.0
Intel Atom D425
Atom D425

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 284 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 P4 3.0 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 64 các phiếu

Hãy đánh giá Atom D425 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.