Pentium 4 P4 3.0 vs Atom D425
Tổng điểm hiệu suất
Pentium 4 P4 3.0 vượt qua Atom D425 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3301 | 3422 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.21 | 1.24 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Northwood (2002−2004) | Pineview (2009−2011) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $993 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 1.83 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 66 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 123 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FCBGA559 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
PAE | không có dữ liệu | 32 Bit |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR2, DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 6.4 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Atom D425.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel GMA 3150 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.20 | 0.13 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 10 Watt |
Pentium 4 P4 3.0 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom D425: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 188.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 790%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium 4 P4 3.0 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D425 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Pentium 4 P4 3.0 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom D425 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.