Pentium 4 P4 3.0 vs Athlon 64 FX-55
Tổng điểm hiệu suất
Athlon 64 FX-55 vượt qua Pentium 4 P4 3.0 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 FX-55, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3284 | 3220 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Pentium 4 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.22 | 0.23 |
Tên mã của kiến trúc | Northwood (2002−2004) | Clawhammer (2001−2005) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $180 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 FX-55: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 FX-55, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 1 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2.6 GHz |
Tốc độ bus | 400 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 130 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 193 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 63 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 105 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 FX-55 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | 939 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 104 Watt |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 FX-55. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR1 Depends on motherboard |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium 4 P4 3.0 và Athlon 64 FX-55.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.21 | 0.25 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 89 Watt | 104 Watt |
Pentium 4 P4 3.0 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 64 FX-55: hiệu năng cao hơn 19%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon 64 FX-55 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 P4 3.0 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.